Trang chủ002392 • SHE
add
Beijing Lier High Temperatr Mtrls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,81 ¥ - 10,29 ¥
Phạm vi một năm
3,62 ¥ - 10,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,90 T CNY
Số lượng trung bình
48,32 Tr
Tỷ số P/E
38,06
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 T | 6,15% |
Chi phí hoạt động | 267,27 Tr | 55,31% |
Thu nhập ròng | 91,18 Tr | -31,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,10 | -35,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,12 Tr | -42,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,62 T | 5,75% |
Tổng tài sản | 9,75 T | 6,16% |
Tổng nợ | 4,05 T | 8,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,18 Tr | -31,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,77 Tr | -40,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,01 Tr | -149,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 327,96 Tr | 1,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 239,10 Tr | -31,89% |
Dòng tiền tự do | 122,42 Tr | -74,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
2.011