Trang chủ002392 • SHE
add
Beijing Lier High Temperatr Mtrls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,42 ¥ - 7,62 ¥
Phạm vi một năm
4,08 ¥ - 10,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,07 T CNY
Số lượng trung bình
21,04 Tr
Tỷ số P/E
25,03
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,99 T | 10,83% |
Chi phí hoạt động | 104,48 Tr | 9,63% |
Thu nhập ròng | 130,20 Tr | 40,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,55 | 26,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 137,46 Tr | -5,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | 50,62% |
Tổng tài sản | 10,29 T | 10,28% |
Tổng nợ | 4,38 T | 15,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 130,20 Tr | 40,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,97 Tr | 15,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -155,71 Tr | -221,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,41 Tr | 91,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -127,41 Tr | 45,56% |
Dòng tiền tự do | 17,61 Tr | 107,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
2.011