Trang chủ002391 • SHE
add
Jiangsu Changqing Agrochemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,90 ¥ - 6,01 ¥
Phạm vi một năm
4,45 ¥ - 7,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,92 T CNY
Số lượng trung bình
24,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 885,52 Tr | 22,17% |
Chi phí hoạt động | 94,98 Tr | 9,72% |
Thu nhập ròng | 10,02 Tr | -59,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,13 | -66,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 119,56 Tr | 28,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -133,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 949,03 Tr | -5,74% |
Tổng tài sản | 9,27 T | 3,49% |
Tổng nợ | 5,01 T | 9,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 624,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,02 Tr | -59,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 227,03 Tr | 433,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 253,34 Tr | 165,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -586,54 Tr | -227,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,57 Tr | -191,64% |
Dòng tiền tự do | -300,98 Tr | 36,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
2.298