Trang chủ002390 • SHE
add
Guizhou Xinbang Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,82 ¥ - 3,91 ¥
Phạm vi một năm
3,14 ¥ - 4,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,46 T CNY
Số lượng trung bình
36,58 Tr
Tỷ số P/E
81,17
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | -6,42% |
Chi phí hoạt động | 175,60 Tr | -10,05% |
Thu nhập ròng | 45,13 Tr | -26,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,18 | -21,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,65 Tr | -18,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 962,05 Tr | 27,87% |
Tổng tài sản | 8,59 T | -3,43% |
Tổng nợ | 1,62 T | -10,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,13 Tr | -26,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 234,16 Tr | -5,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,35 Tr | 68,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -259,61 Tr | -18,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,81 Tr | -1.219,25% |
Dòng tiền tự do | 46,74 Tr | -49,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 1, 1995
Trang web
Nhân viên
5.059