Trang chủ002390 • KRX
add
Handok Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11.840,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.760,00 ₩ - 11.930,00 ₩
Phạm vi một năm
10.500,00 ₩ - 14.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
162,68 T KRW
Số lượng trung bình
13,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 144,68 T | 12,12% |
Chi phí hoạt động | 39,71 T | 0,84% |
Thu nhập ròng | 3,95 T | 199,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,73 | 188,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,08 T | 108,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,62 T | 80,60% |
Tổng tài sản | 804,42 T | -0,85% |
Tổng nợ | 536,54 T | 9,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 267,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,95 T | 199,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,37 T | 259,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,11 T | 29,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,39 T | -92,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,96 T | -65,31% |
Dòng tiền tự do | 2,28 T | 115,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
950