Trang chủ002389 • SHE
add
Aerospace CH UAV Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,51 ¥ - 21,15 ¥
Phạm vi một năm
11,92 ¥ - 24,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,66 T CNY
Số lượng trung bình
35,27 Tr
Tỷ số P/E
307,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 315,07 Tr | -32,08% |
Chi phí hoạt động | 86,23 Tr | -9,93% |
Thu nhập ròng | -30,88 Tr | -1.310,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,80 | -1.881,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,04 Tr | -16,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,24 T | -15,87% |
Tổng tài sản | 10,60 T | 2,42% |
Tổng nợ | 2,41 T | 12,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 980,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,88 Tr | -1.310,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -510,83 Tr | -57,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,80 Tr | 88,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,98 Tr | 110,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -516,67 Tr | 17,96% |
Dòng tiền tự do | -639,35 Tr | -88,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
1.932