Trang chủ002389 • SHE
add
Aerospace CH UAV Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,56 ¥ - 22,20 ¥
Phạm vi một năm
12,60 ¥ - 27,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,61 T CNY
Số lượng trung bình
45,45 Tr
Tỷ số P/E
699,04
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 495,77 Tr | -10,69% |
Chi phí hoạt động | 95,23 Tr | 5,43% |
Thu nhập ròng | 30,40 Tr | -52,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,13 | -46,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,55 Tr | -23,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -15,09% |
Tổng tài sản | 10,20 T | 0,96% |
Tổng nợ | 2,03 T | 7,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 984,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,40 Tr | -52,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -209,65 Tr | -97,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,89 N | 99,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,01 Tr | 135,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -178,86 Tr | 43,09% |
Dòng tiền tự do | -208,66 Tr | -113,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 2001
Trang web
Nhân viên
1.932