Trang chủ002387 • SHE
add
Visionox Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,50 ¥ - 9,65 ¥
Phạm vi một năm
5,89 ¥ - 16,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,40 T CNY
Số lượng trung bình
23,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,31 T | 7,96% |
Chi phí hoạt động | 438,96 Tr | 10,92% |
Thu nhập ròng | -531,64 Tr | 2,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,05 | 9,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,68 Tr | 835,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,74 T | -21,48% |
Tổng tài sản | 38,08 T | -6,56% |
Tổng nợ | 31,60 T | 0,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -531,64 Tr | 2,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 814,51 Tr | 168,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -363,45 Tr | -1.615,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,43 T | 23,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -982,34 Tr | 35,75% |
Dòng tiền tự do | 1,41 T | 125,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.342