Trang chủ002387 • SHE
add
Visionox Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,47 ¥
Phạm vi một năm
7,20 ¥ - 16,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,83 T CNY
Số lượng trung bình
14,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,93 T | 0,85% |
Chi phí hoạt động | 384,05 Tr | -18,94% |
Thu nhập ròng | -561,16 Tr | 9,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,08 | 10,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 257,90 Tr | 1.321,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,34 T | 8,15% |
Tổng tài sản | 39,16 T | 2,19% |
Tổng nợ | 33,03 T | 10,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -561,16 Tr | 9,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 888,74 Tr | 232,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -296,37 Tr | -5,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -375,21 Tr | -152,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 208,94 Tr | 182,06% |
Dòng tiền tự do | -1,69 T | 52,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.342