Trang chủ002385 • SHE
add
Beijing Dabeinong Technology Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,02 ¥ - 4,07 ¥
Phạm vi một năm
3,70 ¥ - 5,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,46 T CNY
Số lượng trung bình
152,71 Tr
Tỷ số P/E
24,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,87 T | 2,36% |
Chi phí hoạt động | 729,39 Tr | -15,52% |
Thu nhập ròng | 134,34 Tr | 164,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,96 | 162,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 508,82 Tr | 206,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,93 T | 60,99% |
Tổng tài sản | 30,27 T | 4,71% |
Tổng nợ | 19,50 T | -0,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,34 Tr | 164,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -556,03 Tr | 33,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,29 Tr | 29,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,47 T | 304,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 800,06 Tr | 146,49% |
Dòng tiền tự do | -1,52 T | -2,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
16.136