Trang chủ002384 • SHE
add
Suzhou Dongshan Precisin Mnfctrng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
28,10 ¥ - 29,28 ¥
Phạm vi một năm
14,75 ¥ - 37,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,68 T CNY
Số lượng trung bình
71,68 Tr
Tỷ số P/E
39,22
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,60 T | 11,07% |
Chi phí hoạt động | 577,53 Tr | -5,23% |
Thu nhập ròng | 455,86 Tr | 57,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,30 | 41,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 T | 28,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,83 T | -19,53% |
Tổng tài sản | 46,47 T | 1,99% |
Tổng nợ | 27,07 T | -0,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 455,86 Tr | 57,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,37 T | -12,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -972,60 Tr | 9,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 267,61 Tr | -81,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 677,99 Tr | -61,37% |
Dòng tiền tự do | -598,58 Tr | -275,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
23.515