Trang chủ002384 • SHE
add
Suzhou Dongshan Precisin Mnfctrng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
75,20 ¥ - 79,49 ¥
Phạm vi một năm
18,46 ¥ - 79,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
139,84 T CNY
Số lượng trung bình
85,21 Tr
Tỷ số P/E
101,75
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,35 T | -5,98% |
Chi phí hoạt động | 750,24 Tr | 8,62% |
Thu nhập ròng | 302,14 Tr | 11,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,62 | 18,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | 6,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 825,42 Tr | -1,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,83 T | 9,04% |
Tổng tài sản | 47,89 T | 4,97% |
Tổng nợ | 26,96 T | -1,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 302,14 Tr | 11,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,13 T | 113,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,01 T | -37,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,26 T | 187,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,39 T | 203,48% |
Dòng tiền tự do | 544,87 Tr | -9,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
23.515