Trang chủ002380 • SHE
add
Nanjing Sciyon Wisdom Tech Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,90 ¥ - 26,34 ¥
Phạm vi một năm
16,52 ¥ - 31,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,30 T CNY
Số lượng trung bình
5,59 Tr
Tỷ số P/E
20,27
Tỷ lệ cổ tức
0,15%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 372,19 Tr | 4,22% |
Chi phí hoạt động | 100,38 Tr | 4,97% |
Thu nhập ròng | 81,26 Tr | 68,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,83 | 61,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,95 Tr | 26,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | 49,65% |
Tổng tài sản | 3,87 T | 9,01% |
Tổng nợ | 1,49 T | 1,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,26 Tr | 68,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 353,85 Tr | 755,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -348,36 Tr | -27,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,44 Tr | -0,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,92 Tr | 114,46% |
Dòng tiền tự do | 130,69 Tr | 570,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 5, 1993
Trang web
Nhân viên
2.029