Trang chủ002379 • SHE
add
Shandong Hontron Almnm Indsy Hlng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,93 ¥ - 22,85 ¥
Phạm vi một năm
7,40 ¥ - 23,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,32 T CNY
Số lượng trung bình
19,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 578,18 Tr | -34,20% |
Chi phí hoạt động | 31,67 Tr | 25,69% |
Thu nhập ròng | -51,70 Tr | -58,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,94 | -140,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,73 Tr | 20,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 804,65 Tr | -3,99% |
Tổng tài sản | 3,01 T | -9,78% |
Tổng nợ | 1,22 T | -10,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,70 Tr | -58,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -25,56 Tr | -336,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 49,92 Tr | 3.189,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,67 Tr | -102,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,29 Tr | 224,34% |
Dòng tiền tự do | -40,17 Tr | -619,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 8, 2000
Trang web
Nhân viên
1.512