Trang chủ002379 • SHE
add
Shandong Hontron Almnm Indsy Hlng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,77 ¥ - 19,00 ¥
Phạm vi một năm
5,96 ¥ - 19,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,19 T CNY
Số lượng trung bình
21,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 677,46 Tr | -22,18% |
Chi phí hoạt động | 25,92 Tr | 23,79% |
Thu nhập ròng | -62,13 Tr | -2.117,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,17 | -2.720,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -50,76 Tr | -340,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 826,75 Tr | -1,48% |
Tổng tài sản | 3,05 T | -6,54% |
Tổng nợ | 1,21 T | -3,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,13 Tr | -2.117,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,95 Tr | -22,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 277,08 N | -83,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,76 Tr | -79,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,89 Tr | -45,52% |
Dòng tiền tự do | 81,17 Tr | -77,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 8, 2000
Trang web
Nhân viên
1.512