Trang chủ002378 • SHE
add
Chongyi Zhangyuan Tungsten Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,00 ¥ - 7,16 ¥
Phạm vi một năm
5,00 ¥ - 8,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,98 T CNY
Số lượng trung bình
12,19 Tr
Tỷ số P/E
46,08
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 850,08 Tr | -3,63% |
Chi phí hoạt động | 3,23 T | 3.031,31% |
Thu nhập ròng | 30,84 Tr | -8,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,63 | -5,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,61 Tr | -37,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,84 Tr | -8,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3.662