Trang chủ002377 • SHE
add
Hubei Guochuang Hi-tech Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,90 ¥ - 2,95 ¥
Phạm vi một năm
2,12 ¥ - 3,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,71 T CNY
Số lượng trung bình
18,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,58 Tr | 39,93% |
Chi phí hoạt động | 4,73 Tr | -75,71% |
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | 73,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,18 | 80,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,37 Tr | 124,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,44 Tr | 46,44% |
Tổng tài sản | 1,04 T | 3,45% |
Tổng nợ | 554,90 Tr | 17,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 482,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 916,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | 73,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,54 Tr | 96,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -621,90 N | -102,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,21 Tr | 323,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,04 Tr | 241,65% |
Dòng tiền tự do | 95,98 Tr | 548,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
140