Trang chủ002377 • SHE
add
Hubei Guochuang Hi-tech Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,03 ¥ - 3,12 ¥
Phạm vi một năm
2,12 ¥ - 3,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 T CNY
Số lượng trung bình
19,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 338,84 Tr | 48,13% |
Chi phí hoạt động | 47,88 Tr | 0,31% |
Thu nhập ròng | -26,50 Tr | 19,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,82 | 45,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,45 Tr | -52,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,29 Tr | 66,78% |
Tổng tài sản | 1,09 T | 10,09% |
Tổng nợ | 630,77 Tr | 27,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 456,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 916,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,50 Tr | 19,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,86 Tr | -12,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -712,51 N | -49.760,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,61 Tr | 19,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,96 Tr | -12,36% |
Dòng tiền tự do | -56,17 Tr | -488,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
140