Trang chủ002376 • SHE
add
Shandong New Beiyng Infrmt Tchlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,59 ¥ - 7,82 ¥
Phạm vi một năm
5,23 ¥ - 9,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,31 T CNY
Số lượng trung bình
18,55 Tr
Tỷ số P/E
80,72
Tỷ lệ cổ tức
2,63%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 783,28 Tr | 26,01% |
Chi phí hoạt động | 187,19 Tr | 15,77% |
Thu nhập ròng | 32,33 Tr | -8,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,13 | -27,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,79 Tr | -37,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 688,96 Tr | 16,87% |
Tổng tài sản | 5,59 T | 4,54% |
Tổng nợ | 1,58 T | -25,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 793,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,33 Tr | -8,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,39 Tr | -80,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 60,51 Tr | -52,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -143,21 Tr | 39,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,97 Tr | -201,78% |
Dòng tiền tự do | 30,06 Tr | -81,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
3.333