Trang chủ002376 • SHE
add
Shandong New Beiyng Infrmt Tchlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,42 ¥ - 7,57 ¥
Phạm vi một năm
5,23 ¥ - 9,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,12 T CNY
Số lượng trung bình
12,03 Tr
Tỷ số P/E
81,07
Tỷ lệ cổ tức
2,68%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 702,58 Tr | 5,62% |
Chi phí hoạt động | 175,17 Tr | 11,37% |
Thu nhập ròng | 23,75 Tr | 9,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | 3,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,51 Tr | -18,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 712,58 Tr | 10,49% |
Tổng tài sản | 5,77 T | 6,07% |
Tổng nợ | 1,73 T | -20,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 810,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,75 Tr | 9,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,79 Tr | 75,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,02 Tr | 46,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,44 Tr | -72,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,11 Tr | -574,84% |
Dòng tiền tự do | -144,42 Tr | 7,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
3.333