Trang chủ002376 • SHE
add
Shandong New Beiyng Infrmt Tchlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,76 ¥ - 7,02 ¥
Phạm vi một năm
4,91 ¥ - 7,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,49 T CNY
Số lượng trung bình
37,49 Tr
Tỷ số P/E
62,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 496,05 Tr | 21,05% |
Chi phí hoạt động | 152,86 Tr | 7,01% |
Thu nhập ròng | 4,92 Tr | 127,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,99 | 122,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 770,85 Tr | 26,95% |
Tổng tài sản | 5,61 T | 5,44% |
Tổng nợ | 1,45 T | -25,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 793,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,92 Tr | 127,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,05 Tr | -55,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,57 Tr | 34,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,25 Tr | 201,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,08 Tr | 78,26% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
4.203