Trang chủ002374 • SHE
add
Shandong Chiway ndstry Dvlpmnt C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,68 ¥ - 2,77 ¥
Phạm vi một năm
1,59 ¥ - 4,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 T CNY
Số lượng trung bình
19,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,03 Tr | -16,79% |
Chi phí hoạt động | 27,29 Tr | -31,27% |
Thu nhập ròng | -52,16 Tr | -15,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,79 | -38,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,15 Tr | 286,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,26 Tr | -34,91% |
Tổng tài sản | 3,26 T | -10,11% |
Tổng nợ | 2,43 T | -3,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 829,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,16 Tr | -15,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 934,81 N | -81,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,82 Tr | 808,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,32 Tr | -44,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,28 Tr | 51,30% |
Dòng tiền tự do | 550,85 Tr | 1.944,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 2, 1995
Trang web
Nhân viên
1.351