Trang chủ002373 • SHE
add
China TransInfo Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,03 ¥ - 9,27 ¥
Phạm vi một năm
7,15 ¥ - 11,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,57 T CNY
Số lượng trung bình
18,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | 1,83% |
Chi phí hoạt động | 500,15 Tr | 5,66% |
Thu nhập ròng | 220,98 Tr | 481,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,74 | 475,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | -243,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,01 Tr | -83,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,76 T | -11,89% |
Tổng tài sản | 17,74 T | -5,16% |
Tổng nợ | 5,79 T | 0,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 220,98 Tr | 481,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -448,25 Tr | 17,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -134,84 Tr | -187,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -143,12 Tr | -222,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -725,99 Tr | -56,82% |
Dòng tiền tự do | -598,07 Tr | 17,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
6.380