Trang chủ002372 • SHE
add
Zhejiang Weixing New Bldg Mtls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,70 ¥ - 10,80 ¥
Phạm vi một năm
10,13 ¥ - 16,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,05 T CNY
Số lượng trung bình
10,30 Tr
Tỷ số P/E
19,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | -12,16% |
Chi phí hoạt động | 276,86 Tr | -12,85% |
Thu nhập ròng | 157,32 Tr | -15,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,30 | -3,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 216,18 Tr | -21,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,13 T | 9,76% |
Tổng tài sản | 5,98 T | -3,18% |
Tổng nợ | 1,37 T | -2,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,32 Tr | -15,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 496,36 Tr | 6,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 146,94 Tr | -73,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -804,69 Tr | 37,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -155,04 Tr | 43,88% |
Dòng tiền tự do | 445,90 Tr | 82,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
5.182