Trang chủ002372 • SHE
add
Zhejiang Weixing New Bldg Mtls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,70 ¥ - 11,90 ¥
Phạm vi một năm
10,40 ¥ - 17,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,77 T CNY
Số lượng trung bình
8,29 Tr
Tỷ số P/E
20,20
Tỷ lệ cổ tức
5,09%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 895,04 Tr | -10,20% |
Chi phí hoạt động | 226,41 Tr | -8,41% |
Thu nhập ròng | 113,70 Tr | -25,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,70 | -17,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 175,11 Tr | -15,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 T | -11,36% |
Tổng tài sản | 6,65 T | -7,18% |
Tổng nợ | 1,27 T | -2,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,70 Tr | -25,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,58 Tr | 148,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 190,54 Tr | 228,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 Tr | 96,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 276,41 Tr | 175,06% |
Dòng tiền tự do | -73,83 Tr | 74,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
5.182