Trang chủ002368 • SHE
add
Taiji Computer Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,22 ¥ - 23,79 ¥
Phạm vi một năm
13,85 ¥ - 33,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,65 T CNY
Số lượng trung bình
11,08 Tr
Tỷ số P/E
75,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | -15,96% |
Chi phí hoạt động | 342,63 Tr | -10,70% |
Thu nhập ròng | 16,26 Tr | -0,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,16 | 18,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,38 Tr | 15,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 934,13 Tr | -13,41% |
Tổng tài sản | 15,44 T | -2,94% |
Tổng nợ | 9,83 T | -5,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 623,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,26 Tr | -0,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,41 T | 9,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,14 Tr | 56,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 106,10 Tr | -89,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,32 T | -119,45% |
Dòng tiền tự do | -1,45 T | 12,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 10, 1987
Trang web
Nhân viên
3.994