Trang chủ002368 • SHE
add
Taiji Computer Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,91 ¥ - 24,32 ¥
Phạm vi một năm
20,25 ¥ - 33,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,11 T CNY
Số lượng trung bình
8,95 Tr
Tỷ số P/E
66,84
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | -37,18% |
Chi phí hoạt động | 373,19 Tr | -15,40% |
Thu nhập ròng | -5,60 Tr | -104,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,52 | -106,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,73 Tr | -28,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 105,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 T | -6,44% |
Tổng tài sản | 15,23 T | -2,45% |
Tổng nợ | 9,67 T | -5,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 623,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,60 Tr | -104,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 200,19 Tr | -19,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,29 Tr | -146,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 79,81 Tr | 152,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 186,71 Tr | 230,75% |
Dòng tiền tự do | -111,93 Tr | -126,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 10, 1987
Trang web
Nhân viên
3.994