Trang chủ002368 • SHE
add
Taiji Computer Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,90 ¥ - 28,47 ¥
Phạm vi một năm
20,25 ¥ - 33,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,19 T CNY
Số lượng trung bình
16,44 Tr
Tỷ số P/E
48,43
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,39 T | 150,51% |
Chi phí hoạt động | 473,79 Tr | 5,01% |
Thu nhập ròng | -6,61 Tr | 96,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,28 | 98,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,15 Tr | 171,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 831,36 Tr | -17,91% |
Tổng tài sản | 15,55 T | -0,39% |
Tổng nợ | 9,94 T | -3,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 623,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,61 Tr | 96,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -603,67 Tr | -101,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,97 Tr | -371,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 662,78 Tr | 145,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,86 Tr | 52,93% |
Dòng tiền tự do | -693,65 Tr | -436,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 10, 1987
Trang web
Nhân viên
3.994