Trang chủ002366 • SHE
add
RongFa Nuclear Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,00 ¥ - 7,12 ¥
Phạm vi một năm
4,10 ¥ - 10,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,07 T CNY
Số lượng trung bình
101,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 284,71 Tr | 67,65% |
Chi phí hoạt động | 36,21 Tr | 32,38% |
Thu nhập ròng | -42,59 Tr | -186,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,96 | -70,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,61 Tr | -48,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 439,75 Tr | -64,54% |
Tổng tài sản | 7,93 T | -2,93% |
Tổng nợ | 2,87 T | -5,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,59 Tr | -186,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,75 Tr | 58,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,12 Tr | 85,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,10 Tr | 76,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,02 Tr | 68,56% |
Dòng tiền tự do | -160,78 Tr | 26,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
1.416