Trang chủ002365 • SHE
add
Qianjiang Yongan Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,20 ¥ - 20,36 ¥
Phạm vi một năm
6,66 ¥ - 20,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,00 T CNY
Số lượng trung bình
55,69 Tr
Tỷ số P/E
208,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,15 Tr | -12,96% |
Chi phí hoạt động | 29,22 Tr | -19,69% |
Thu nhập ròng | -4,37 Tr | -115,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,55 | -117,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,58 Tr | -71,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 902,30 Tr | -0,40% |
Tổng tài sản | 2,26 T | -2,86% |
Tổng nợ | 235,62 Tr | -6,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 289,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,37 Tr | -115,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,70 Tr | 603,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -108,34 Tr | -93,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,53 Tr | -382,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -108,75 Tr | -69,18% |
Dòng tiền tự do | -22,73 Tr | 72,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
930