Trang chủ002363 • SHE
add
Shandong Longji Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,46 ¥ - 7,64 ¥
Phạm vi một năm
5,32 ¥ - 9,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 T CNY
Số lượng trung bình
11,24 Tr
Tỷ số P/E
63,70
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 511,74 Tr | -14,10% |
Chi phí hoạt động | 41,95 Tr | -4,70% |
Thu nhập ròng | 12,68 Tr | -10,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,48 | 4,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,08 Tr | -21,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | 10,12% |
Tổng tài sản | 3,16 T | -3,18% |
Tổng nợ | 994,88 Tr | -9,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,68 Tr | -10,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,32 Tr | -20,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,68 Tr | -575,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,36 Tr | 51,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,47 Tr | -110,67% |
Dòng tiền tự do | -62,92 Tr | -182,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 4, 1994
Trang web
Nhân viên
2.348