Trang chủ002363 • SHE
add
Shandong Longji Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,27 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,12 ¥ - 9,50 ¥
Phạm vi một năm
5,32 ¥ - 9,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,89 T CNY
Số lượng trung bình
19,11 Tr
Tỷ số P/E
77,38
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 461,34 Tr | -19,12% |
Chi phí hoạt động | 26,93 Tr | -32,04% |
Thu nhập ròng | 9,98 Tr | 23,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,16 | 52,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,40 Tr | 18,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | 3,44% |
Tổng tài sản | 3,11 T | -5,91% |
Tổng nợ | 936,23 Tr | -18,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 416,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,98 Tr | 23,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 114,79 Tr | 7,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,96 Tr | 108,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,37 Tr | 20,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 106,58 Tr | 51,17% |
Dòng tiền tự do | -31,15 Tr | -158,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 4, 1994
Trang web
Nhân viên
2.348