Trang chủ002362 • SHE
add
Hanwang Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,66 ¥ - 23,08 ¥
Phạm vi một năm
16,50 ¥ - 33,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,71 T CNY
Số lượng trung bình
6,67 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 446,32 Tr | 3,31% |
Chi phí hoạt động | 217,01 Tr | 8,77% |
Thu nhập ròng | -34,45 Tr | -42,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,72 | -37,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,20 Tr | -149,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 553,78 Tr | 0,72% |
Tổng tài sản | 1,92 T | 7,01% |
Tổng nợ | 729,61 Tr | 46,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 244,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,45 Tr | -42,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,41 Tr | -304,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,62 Tr | 412,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,29 Tr | -71,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,50 Tr | -891,53% |
Dòng tiền tự do | -127,51 Tr | -56,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
2.513