Trang chủ002361 • SHE
add
Anhui Shenjian New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,54 ¥ - 6,75 ¥
Phạm vi một năm
3,80 ¥ - 7,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,27 T CNY
Số lượng trung bình
21,35 Tr
Tỷ số P/E
184,40
Tỷ lệ cổ tức
0,74%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 678,55 Tr | 10,19% |
Chi phí hoạt động | 55,01 Tr | -30,05% |
Thu nhập ròng | 6,72 Tr | -40,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,99 | -46,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,27 Tr | -5,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 485,75 Tr | -9,11% |
Tổng tài sản | 4,62 T | 0,83% |
Tổng nợ | 2,39 T | 2,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 948,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,72 Tr | -40,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,14 Tr | 10,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,47 Tr | 78,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,98 Tr | -625,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,72 Tr | -200,38% |
Dòng tiền tự do | -11,76 Tr | 81,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.129