Trang chủ002360 • SHE
add
Shanxi Tond Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,15 ¥ - 5,26 ¥
Phạm vi một năm
4,00 ¥ - 6,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 T CNY
Số lượng trung bình
11,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 75,44 Tr | -24,36% |
Chi phí hoạt động | 35,48 Tr | 10,35% |
Thu nhập ròng | -21,03 Tr | -226,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,87 | -331,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,09 Tr | 15,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,70 Tr | -66,31% |
Tổng tài sản | 4,57 T | -0,76% |
Tổng nợ | 2,58 T | 5,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 401,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,03 Tr | -226,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,35 Tr | 68,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 23,08 Tr | 107,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,00 Tr | -140,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,26 Tr | 68,50% |
Dòng tiền tự do | 24,83 Tr | 107,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
1.539