Trang chủ002358 • SHE
add
Henan Senyuan Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,46 ¥ - 5,58 ¥
Phạm vi một năm
4,11 ¥ - 7,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,09 T CNY
Số lượng trung bình
37,55 Tr
Tỷ số P/E
50,41
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 737,70 Tr | 4,77% |
Chi phí hoạt động | 93,11 Tr | -6,38% |
Thu nhập ròng | 96,48 Tr | 10,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,08 | 5,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,22 Tr | 8,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,94 Tr | 269,80% |
Tổng tài sản | 7,05 T | 7,80% |
Tổng nợ | 3,68 T | 12,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 929,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,48 Tr | 10,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,78 Tr | -120,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,52 Tr | -214,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,85 Tr | 150,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,55 Tr | 190,61% |
Dòng tiền tự do | -239,06 Tr | -17,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
14.582