Trang chủ002356 • SHE
add
Shenzhen Hemei Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,25 ¥ - 4,70 ¥
Phạm vi một năm
2,37 ¥ - 4,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,18 T CNY
Số lượng trung bình
91,18 Tr
Tỷ số P/E
148,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 138,54 Tr | 53,35% |
Chi phí hoạt động | 31,07 Tr | 11,19% |
Thu nhập ròng | 61,75 Tr | 706,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,57 | 495,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,86 Tr | 52,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 334,60 Tr | 6,03% |
Tổng tài sản | 823,45 Tr | -0,23% |
Tổng nợ | 100,84 Tr | -52,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 722,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,75 Tr | 706,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,44 Tr | 90,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 55,00 Tr | 191,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,53 Tr | -467,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,98 Tr | 81,00% |
Dòng tiền tự do | -258,85 Tr | -13,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 11, 1994
Trang web
Nhân viên
442