Trang chủ002355 • SHE
add
Xingmin Intelligent Trns Sys (Grp) Co Ld
Giá đóng cửa hôm trước
5,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,88 ¥ - 5,97 ¥
Phạm vi một năm
4,73 ¥ - 8,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 T CNY
Số lượng trung bình
11,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 258,36 Tr | 62,50% |
Chi phí hoạt động | 26,51 Tr | 1,16% |
Thu nhập ròng | 17,18 Tr | -86,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,65 | -91,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 Tr | 110,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 59,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,03 Tr | 50,35% |
Tổng tài sản | 2,38 T | -1,57% |
Tổng nợ | 1,20 T | -3,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 668,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,18 Tr | -86,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,96 Tr | -133,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,87 Tr | -163,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 144,76 Tr | 303,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 124,08 Tr | 751,72% |
Dòng tiền tự do | -66,04 Tr | -265,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
1.504