Trang chủ002355 • SHE
add
Xingmin Intelligent Trns Sys (Grp) Co Ld
Giá đóng cửa hôm trước
5,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,64 ¥ - 5,77 ¥
Phạm vi một năm
4,73 ¥ - 8,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,86 T CNY
Số lượng trung bình
18,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 233,28 Tr | -0,34% |
Chi phí hoạt động | 18,66 Tr | -36,64% |
Thu nhập ròng | -333,74 Tr | -51.113,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -143,06 | -50.992,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,45 Tr | 188,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,17 Tr | -65,60% |
Tổng tài sản | 2,27 T | 5,58% |
Tổng nợ | 1,24 T | 13,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 620,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -333,74 Tr | -51.113,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,80 Tr | 19,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,92 Tr | -116,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,11 Tr | -201,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,24 Tr | -169,99% |
Dòng tiền tự do | 78,84 Tr | -18,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
1.504