Trang chủ002354 • SHE
add
Tianyu Digital Technology (Dln) Gp Co Ld
Giá đóng cửa hôm trước
7,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,30 ¥ - 7,47 ¥
Phạm vi một năm
2,46 ¥ - 9,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,11 T CNY
Số lượng trung bình
215,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 502,50 Tr | 28,22% |
Chi phí hoạt động | 103,33 Tr | 16,48% |
Thu nhập ròng | 18,38 Tr | 191,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,66 | 171,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,46 Tr | 403,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 381,36 Tr | 0,95% |
Tổng tài sản | 1,86 T | -5,51% |
Tổng nợ | 583,78 Tr | 15,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,38 Tr | 191,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,74 Tr | 483,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,89 Tr | 253,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,27 Tr | -437,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,62 Tr | 373,06% |
Dòng tiền tự do | 85,30 Tr | 212,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 2003
Trang web
Nhân viên
738