Trang chủ002353 • SHE
add
Yantai Jereh Oilfield Services Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
47,37 ¥ - 48,40 ¥
Phạm vi một năm
25,40 ¥ - 49,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,31 T CNY
Số lượng trung bình
8,68 Tr
Tỷ số P/E
17,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,21 T | 49,12% |
Chi phí hoạt động | 525,46 Tr | 41,74% |
Thu nhập ròng | 775,47 Tr | 8,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,40 | -27,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 T | 30,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,53 T | 33,67% |
Tổng tài sản | 37,60 T | 12,01% |
Tổng nợ | 14,89 T | 14,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 775,47 Tr | 8,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,08 T | 143,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 496,41 Tr | 194,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,29 T | -2.292,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,27 T | 313,72% |
Dòng tiền tự do | 2,06 T | 148,00% |