Trang chủ002353 • SHE
add
Yantai Jereh Oilfield Services Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,92 ¥ - 35,72 ¥
Phạm vi một năm
25,40 ¥ - 42,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,64 T CNY
Số lượng trung bình
8,70 Tr
Tỷ số P/E
14,49
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,09 T | -7,38% |
Chi phí hoạt động | 366,47 Tr | -0,33% |
Thu nhập ròng | 510,13 Tr | -2,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,51 | 5,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,45 | -10,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 837,65 Tr | 7,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,11 T | 46,46% |
Tổng tài sản | 34,89 T | 13,69% |
Tổng nợ | 13,94 T | 22,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 510,13 Tr | -2,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 406,80 Tr | 251,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -909,01 Tr | -782,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 105,61 Tr | -76,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -484,68 Tr | -247,92% |
Dòng tiền tự do | -368,08 Tr | 41,51% |