Trang chủ002353 • SHE
add
Yantai Jereh Oilfield Services Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
64,49 ¥ - 65,91 ¥
Phạm vi một năm
27,54 ¥ - 65,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
61,35 T CNY
Số lượng trung bình
12,17 Tr
Tỷ số P/E
23,67
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,52 T | 13,90% |
Chi phí hoạt động | 386,71 Tr | 4,44% |
Thu nhập ròng | 566,81 Tr | 11,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,11 | -2,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,53 | 17,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 849,46 Tr | 3,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,18 T | 25,52% |
Tổng tài sản | 38,08 T | 9,14% |
Tổng nợ | 15,04 T | 7,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 566,81 Tr | 11,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -216,85 Tr | -153,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,52 Tr | 102,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 184,03 Tr | 74,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,12 Tr | 89,04% |
Dòng tiền tự do | -1,47 T | -299,11% |