Trang chủ002352 • SHE
add
SF Express
Giá đóng cửa hôm trước
41,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,60 ¥ - 41,98 ¥
Phạm vi một năm
35,80 ¥ - 51,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
200,23 T CNY
Số lượng trung bình
37,46 Tr
Tỷ số P/E
18,41
Tỷ lệ cổ tức
2,16%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,01 T | 11,50% |
Chi phí hoạt động | 6,35 T | -0,58% |
Thu nhập ròng | 3,50 T | 21,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,55 | 8,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | 0,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,00 T | -5,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,63 T | -5,64% |
Tổng tài sản | 218,24 T | -0,74% |
Tổng nợ | 112,07 T | -7,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,50 T | 21,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,87 T | -1,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,14 T | -38,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,90 T | 60,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,20 T | 38,12% |
Dòng tiền tự do | 11,52 T | 43,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
147.189