Trang chủ002349 • SHE
add
Jinghua Pharmaceutical Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,05 ¥ - 8,19 ¥
Phạm vi một năm
6,35 ¥ - 8,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,66 T CNY
Số lượng trung bình
19,36 Tr
Tỷ số P/E
29,67
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 360,86 Tr | 11,08% |
Chi phí hoạt động | 124,89 Tr | 7,37% |
Thu nhập ròng | 45,73 Tr | 58,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,67 | 42,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,02 Tr | 32,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | -11,41% |
Tổng tài sản | 3,49 T | 8,12% |
Tổng nợ | 393,50 Tr | 21,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 829,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,73 Tr | 58,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,87 Tr | 12,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -164,00 Tr | -170,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 110,75 N | 100,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -67,98 Tr | -122,39% |
Dòng tiền tự do | 7,78 Tr | -85,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
1.490