Trang chủ002348 • SHE
add
Goldlok Holdings Guangdong Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,47 ¥ - 3,59 ¥
Phạm vi một năm
2,15 ¥ - 5,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,40 T CNY
Số lượng trung bình
25,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,52 Tr | 14,82% |
Chi phí hoạt động | 23,15 Tr | 14,35% |
Thu nhập ròng | -14,85 Tr | -13,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,27 | 1,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,58 Tr | -175,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,84 Tr | 42,82% |
Tổng tài sản | 716,96 Tr | -2,20% |
Tổng nợ | 274,11 Tr | 18,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 442,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 947,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,85 Tr | -13,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,20 Tr | -14,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,62 Tr | -15,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,33 Tr | -123,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,20 Tr | -269,93% |
Dòng tiền tự do | -15,22 Tr | -0,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 10, 1989
Trang web
Nhân viên
634