Trang chủ002347 • SHE
add
Taier Heavy Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,53 ¥ - 7,99 ¥
Phạm vi một năm
3,25 ¥ - 13,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,04 T CNY
Số lượng trung bình
39,50 Tr
Tỷ số P/E
1.026,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 309,84 Tr | 26,09% |
Chi phí hoạt động | 51,94 Tr | 33,06% |
Thu nhập ròng | -9,24 Tr | -683,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,98 | -565,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,69 Tr | -79,20% |
Thuế suất hiệu dụng | -15,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 359,82 Tr | 18,76% |
Tổng tài sản | 2,49 T | 1,77% |
Tổng nợ | 1,26 T | 2,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 504,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,24 Tr | -683,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -76,74 Tr | 4,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,37 Tr | 203,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,80 Tr | 1.242,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,32 Tr | 44,50% |
Dòng tiền tự do | -86,10 Tr | -3,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.478