Trang chủ002345 • SHE
add
Guangdong CHJ Industry Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
13,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,68 ¥ - 13,15 ¥
Phạm vi một năm
4,68 ¥ - 18,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,71 T CNY
Số lượng trung bình
17,43 Tr
Tỷ số P/E
58,64
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,13 T | 49,52% |
Chi phí hoạt động | 255,66 Tr | 7,54% |
Thu nhập ròng | -14,28 Tr | -116,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,67 | -111,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 227,44 Tr | 87,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 178,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 824,26 Tr | 32,07% |
Tổng tài sản | 6,34 T | 6,06% |
Tổng nợ | 2,66 T | 27,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 888,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,28 Tr | -116,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 197,01 Tr | 85,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,31 Tr | 99,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,78 Tr | -11,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 133,29 Tr | 217,72% |
Dòng tiền tự do | -34,60 Tr | 85,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 3, 1996
Trang web
Nhân viên
3.729