Trang chủ002344 • SHE
add
Haining China Leather Market Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,70 ¥ - 4,97 ¥
Phạm vi một năm
3,49 ¥ - 5,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,13 T CNY
Số lượng trung bình
15,64 Tr
Tỷ số P/E
80,92
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 244,04 Tr | -1,24% |
Chi phí hoạt động | 50,50 Tr | -14,10% |
Thu nhập ròng | 13,42 Tr | 4,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,50 | 5,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,15 Tr | 26,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | -2,92% |
Tổng tài sản | 12,96 T | -1,93% |
Tổng nợ | 4,29 T | -5,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,42 Tr | 4,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -224,84 Tr | -1.079,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,78 Tr | 117,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,87 Tr | -93,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -184,19 Tr | -292,87% |
Dòng tiền tự do | 50,04 Tr | -90,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.284