Trang chủ002344 • SHE
add
Haining China Leather Market Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,21 ¥ - 4,32 ¥
Phạm vi một năm
2,95 ¥ - 7,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,40 T CNY
Số lượng trung bình
17,83 Tr
Tỷ số P/E
59,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 258,43 Tr | -3,16% |
Chi phí hoạt động | 33,20 Tr | -15,75% |
Thu nhập ròng | 59,74 Tr | 1,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,12 | 4,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,21 Tr | 2,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | -7,93% |
Tổng tài sản | 13,46 T | -0,14% |
Tổng nợ | 4,69 T | -2,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,74 Tr | 1,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 244,76 Tr | 898,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,10 Tr | 120,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 79,71 Tr | -82,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 342,57 Tr | -13,07% |
Dòng tiền tự do | 669,07 Tr | -1,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 2, 1999
Trang web
Nhân viên
1.284