Trang chủ002343 • SHE
add
Từ Văn Ảnh thị
Giá đóng cửa hôm trước
8,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,71 ¥ - 8,12 ¥
Phạm vi một năm
5,21 ¥ - 9,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,87 T CNY
Số lượng trung bình
18,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,88 Tr | -1,80% |
Chi phí hoạt động | 6,63 Tr | 171,61% |
Thu nhập ròng | -4,33 Tr | -52,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -150,22 | -55,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,62 Tr | -121,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,32 Tr | 2,70% |
Tổng tài sản | 1,76 T | 19,62% |
Tổng nợ | 809,84 Tr | 59,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 954,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,33 Tr | -52,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,48 Tr | -15,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,02 Tr | -172,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,62 Tr | -51,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,88 Tr | -1.070,13% |
Dòng tiền tự do | -70,50 Tr | -23,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
62