Trang chủ002343 • SHE
add
Từ Văn Ảnh thị
Giá đóng cửa hôm trước
7,64 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,61 ¥ - 7,95 ¥
Phạm vi một năm
5,21 ¥ - 9,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,63 T CNY
Số lượng trung bình
21,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 Tr | -97,80% |
Chi phí hoạt động | 27,13 Tr | 72,80% |
Thu nhập ròng | -25,11 Tr | -236,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,50 N | -6.275,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,55 Tr | -468,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,20 Tr | 30,85% |
Tổng tài sản | 1,73 T | 25,04% |
Tổng nợ | 767,05 Tr | 84,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 966,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 601,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,11 Tr | -236,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,26 Tr | 120,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,10 Tr | 846,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,56 Tr | -62,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,86 Tr | 248,15% |
Dòng tiền tự do | 18,09 Tr | 109,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
62