Trang chủ002340 • SHE
add
GEM Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,17 ¥ - 8,37 ¥
Phạm vi một năm
5,61 ¥ - 9,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,05 T CNY
Số lượng trung bình
246,60 Tr
Tỷ số P/E
34,83
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,94 T | 31,89% |
Chi phí hoạt động | 565,20 Tr | 32,05% |
Thu nhập ròng | 309,64 Tr | 52,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,12 | 15,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 T | 23,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,08 T | 52,86% |
Tổng tài sản | 72,26 T | 16,44% |
Tổng nợ | 46,94 T | 20,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 309,64 Tr | 52,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 803,89 Tr | 9,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,19 T | 20,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 648,38 Tr | -65,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -752,54 Tr | -251,12% |
Dòng tiền tự do | -5,15 T | -5.888,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
10.000