Trang chủ002339 • SHE
add
Integrated Electronic Systems Lab Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,97 ¥ - 7,18 ¥
Phạm vi một năm
5,05 ¥ - 10,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,58 T CNY
Số lượng trung bình
12,42 Tr
Tỷ số P/E
68,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 368,07 Tr | 46,77% |
Chi phí hoạt động | 151,81 Tr | 5,66% |
Thu nhập ròng | -61,36 Tr | 24,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,67 | 48,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -59,05 Tr | 17,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 941,62 Tr | 6,21% |
Tổng tài sản | 4,10 T | 4,18% |
Tổng nợ | 1,99 T | 5,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 504,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,36 Tr | 24,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -129,84 Tr | 3,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,54 Tr | 1.121,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,83 Tr | -144,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,93 Tr | 7,99% |
Dòng tiền tự do | -143,81 Tr | 5,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
3.139