Trang chủ002337 • SHE
add
Tianjin Saixiang Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,24 ¥ - 6,48 ¥
Phạm vi một năm
4,21 ¥ - 8,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,71 T CNY
Số lượng trung bình
46,10 Tr
Tỷ số P/E
77,11
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 150,57 Tr | -8,14% |
Chi phí hoạt động | 28,94 Tr | -45,93% |
Thu nhập ròng | 10,23 Tr | -28,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,79 | -22,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,93 Tr | -15,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 743,99 Tr | 9,53% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 3,18% |
Tổng nợ | 676,36 Tr | 2,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 580,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,23 Tr | -28,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,68 Tr | -52,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 31,88 Tr | 144,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -203,16 N | 83,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,94 Tr | 1.080,43% |
Dòng tiền tự do | -41,27 Tr | -265,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
910