Trang chủ002335 • SHE
add
Kehua Data Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
55,11 ¥ - 57,94 ¥
Phạm vi một năm
22,46 ¥ - 79,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,59 T CNY
Số lượng trung bình
33,66 Tr
Tỷ số P/E
65,08
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,97 T | 18,65% |
Chi phí hoạt động | 346,26 Tr | -13,26% |
Thu nhập ròng | 100,96 Tr | 711,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,12 | 582,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 311,68 Tr | 25,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 34,02% |
Tổng tài sản | 14,16 T | 14,38% |
Tổng nợ | 7,70 T | 0,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 515,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,96 Tr | 711,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 186,67 Tr | -38,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -717,42 Tr | -187,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 393,76 Tr | 426,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,98 Tr | -206,39% |
Dòng tiền tự do | -1,34 T | -181,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
4.250