Trang chủ002332 • SHE
add
Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,18 ¥
Phạm vi một năm
8,60 ¥ - 12,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,10 T CNY
Số lượng trung bình
14,19 Tr
Tỷ số P/E
33,18
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 956,35 Tr | -12,99% |
Chi phí hoạt động | 451,01 Tr | 22,16% |
Thu nhập ròng | 98,42 Tr | -48,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,29 | -40,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 207,64 Tr | -31,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | 0,65% |
Tổng tài sản | 7,26 T | 5,15% |
Tổng nợ | 1,24 T | 47,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 989,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,42 Tr | -48,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 127,84 Tr | 4,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,48 Tr | 58,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,73 Tr | -40,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,61 Tr | 43,21% |
Dòng tiền tự do | 27,51 Tr | 117,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
3.205