Trang chủ002331 • SHE
add
Anhui Wantong Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,06 ¥ - 9,50 ¥
Phạm vi một năm
6,07 ¥ - 10,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,12 T CNY
Số lượng trung bình
25,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 277,33 Tr | 90,93% |
Chi phí hoạt động | 60,94 Tr | 74,23% |
Thu nhập ròng | -21,28 Tr | -77,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,67 | 6,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,14 Tr | -189,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 817,42 Tr | 16,50% |
Tổng tài sản | 3,09 T | 10,03% |
Tổng nợ | 1,29 T | 25,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 428,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,28 Tr | -77,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,99 Tr | -890,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -77,26 Tr | -1.004,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,14 Tr | 193,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -153,53 Tr | -621,32% |
Dòng tiền tự do | -106,11 Tr | -395,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 5, 1999
Trang web
Nhân viên
1.351