Trang chủ002328 • SHE
add
Shanghai Xinpeng Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,13 ¥ - 6,25 ¥
Phạm vi một năm
4,52 ¥ - 7,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,74 T CNY
Số lượng trung bình
25,44 Tr
Tỷ số P/E
34,04
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | -19,17% |
Chi phí hoạt động | 64,01 Tr | 33,66% |
Thu nhập ròng | 42,25 Tr | -8,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,88 | 12,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 111,94 Tr | -9,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | -10,89% |
Tổng tài sản | 5,77 T | -3,27% |
Tổng nợ | 1,89 T | -11,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 771,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,25 Tr | -8,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,12 Tr | -99,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 110,55 Tr | 455,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -274,91 Tr | -93,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -166,18 Tr | -217,54% |
Dòng tiền tự do | -2,31 Tr | -102,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
854