Trang chủ002328 • SHE
add
Shanghai Xinpeng Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,73 ¥
Phạm vi một năm
4,52 ¥ - 7,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,15 T CNY
Số lượng trung bình
36,07 Tr
Tỷ số P/E
34,80
Tỷ lệ cổ tức
2,11%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 971,41 Tr | -14,56% |
Chi phí hoạt động | 54,18 Tr | -14,49% |
Thu nhập ròng | 58,94 Tr | 14,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,07 | 34,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,77 Tr | -55,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 T | -2,22% |
Tổng tài sản | 5,66 T | -5,67% |
Tổng nợ | 1,82 T | -16,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 771,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,94 Tr | 14,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 173,41 Tr | 84,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,00 Tr | 54,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,33 Tr | 24,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,53 Tr | 111,24% |
Dòng tiền tự do | 23,52 Tr | 117,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
854