Trang chủ002324 • SHE
add
Shanghai Pret Composites Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,61 ¥
Phạm vi một năm
8,07 ¥ - 15,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,23 T CNY
Số lượng trung bình
14,57 Tr
Tỷ số P/E
53,86
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,70 T | 35,69% |
Chi phí hoạt động | 207,19 Tr | 16,90% |
Thu nhập ròng | 117,78 Tr | 80,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,37 | 33,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 222,59 Tr | 52,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 T | 32,71% |
Tổng tài sản | 13,10 T | 12,73% |
Tổng nợ | 8,21 T | 19,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,78 Tr | 80,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 465,22 Tr | 264,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -219,84 Tr | -109,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -327,48 Tr | -291,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,91 Tr | -40,67% |
Dòng tiền tự do | -83,89 Tr | 77,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
3.921