Trang chủ002324 • SHE
add
Shanghai Pret Composites Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,11 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,08 ¥ - 10,30 ¥
Phạm vi một năm
6,99 ¥ - 12,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,27 T CNY
Số lượng trung bình
14,56 Tr
Tỷ số P/E
65,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,93 T | -0,68% |
Chi phí hoạt động | 147,40 Tr | -11,35% |
Thu nhập ròng | 109,01 Tr | 38,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,64 | 39,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,80 Tr | 15,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 778,19 Tr | -39,82% |
Tổng tài sản | 11,52 T | -4,47% |
Tổng nợ | 6,77 T | -7,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 109,01 Tr | 38,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 260,30 Tr | 308,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,03 Tr | 60,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -302,37 Tr | -254,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,85 Tr | -652,91% |
Dòng tiền tự do | -189,95 Tr | 63,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
3.921