Trang chủ002324 • SHE
add
Shanghai Pret Composites Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,33 ¥ - 14,73 ¥
Phạm vi một năm
6,99 ¥ - 15,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,08 T CNY
Số lượng trung bình
28,03 Tr
Tỷ số P/E
78,35
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,16 T | 19,60% |
Chi phí hoạt động | 210,28 Tr | 22,53% |
Thu nhập ròng | 98,28 Tr | 49,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,56 | 25,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 207,06 Tr | 50,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | -1,33% |
Tổng tài sản | 12,04 T | 6,01% |
Tổng nợ | 7,24 T | 9,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 98,28 Tr | 49,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,73 Tr | -203,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,26 Tr | 41,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 305,40 Tr | 431,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 201,83 Tr | 215,11% |
Dòng tiền tự do | 276,69 Tr | 367,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
3.921