Trang chủ002323 • SHE
add
Shandong Yabo Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,75 ¥ - 1,80 ¥
Phạm vi một năm
1,23 ¥ - 2,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,80 T CNY
Số lượng trung bình
82,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 93,79 Tr | 38,24% |
Chi phí hoạt động | 32,87 Tr | 47,74% |
Thu nhập ròng | -19,07 Tr | -0,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,33 | 27,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,63 Tr | -1,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,05 Tr | -38,36% |
Tổng tài sản | 960,17 Tr | -14,56% |
Tổng nợ | 610,97 Tr | 7,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 349,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,07 Tr | -0,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -956,23 N | 98,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,76 Tr | -87,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 463,57 N | -99,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,27 Tr | 225,57% |
Dòng tiền tự do | 45,34 Tr | 176,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
206