Trang chủ002323 • SHE
add
Shandong Yabo Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,70 ¥ - 1,77 ¥
Phạm vi một năm
1,23 ¥ - 2,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 T CNY
Số lượng trung bình
142,68 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,33 Tr | 14,69% |
Chi phí hoạt động | 24,66 Tr | -13,55% |
Thu nhập ròng | -21,98 Tr | 13,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,79 | 24,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,70 Tr | 2,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,73 Tr | -85,03% |
Tổng tài sản | 934,22 Tr | -17,92% |
Tổng nợ | 565,89 Tr | 0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 368,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,98 Tr | 13,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,43 Tr | 168,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,07 Tr | -231,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 396,70 N | 103,17% |
Dòng tiền tự do | 14,75 Tr | 144,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
206