Trang chủ002320 • SHE
add
Hainan Strait Shipping Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,58 ¥ - 13,25 ¥
Phạm vi một năm
5,40 ¥ - 16,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,11 T CNY
Số lượng trung bình
96,69 Tr
Tỷ số P/E
146,23
Tỷ lệ cổ tức
0,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 2,19% |
Chi phí hoạt động | 128,57 Tr | -9,42% |
Thu nhập ròng | 64,80 Tr | -22,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,39 | -23,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 369,53 Tr | 4,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | -23,52% |
Tổng tài sản | 9,83 T | 26,45% |
Tổng nợ | 3,75 T | 168,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,80 Tr | -22,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 269,77 Tr | -37,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,80 T | -1.693,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,71 Tr | 139,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,44 T | -1.434,84% |
Dòng tiền tự do | -2,04 T | -662,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
2.956