Trang chủ002320 • SHE
add
Hainan Strait Shipping Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,41 ¥ - 8,65 ¥
Phạm vi một năm
4,66 ¥ - 8,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,95 T CNY
Số lượng trung bình
42,49 Tr
Tỷ số P/E
131,48
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,40 T | 1,79% |
Chi phí hoạt động | 137,75 Tr | 72,23% |
Thu nhập ròng | 6,41 Tr | -76,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,46 | -76,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 377,54 Tr | -21,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,73 T | 57,24% |
Tổng tài sản | 11,28 T | 44,24% |
Tổng nợ | 4,95 T | 253,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,41 Tr | -76,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 593,29 Tr | 77,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -741,52 Tr | -11.434,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -320,20 Tr | 53,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -468,44 Tr | -31,17% |
Dòng tiền tự do | 2,41 T | 480,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
2.956