Trang chủ002319 • SHE
add
Letong Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,33 ¥ - 13,11 ¥
Phạm vi một năm
7,88 ¥ - 14,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 T CNY
Số lượng trung bình
7,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 113,43 Tr | -1,93% |
Chi phí hoạt động | 20,39 Tr | -10,26% |
Thu nhập ròng | 2,47 Tr | 140,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,18 | 141,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,70 Tr | 106,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,28 Tr | 108,58% |
Tổng tài sản | 596,94 Tr | -2,79% |
Tổng nợ | 418,59 Tr | -24,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,47 Tr | 140,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,47 Tr | -2,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,13 N | 97,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,26 Tr | 23,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,13 Tr | 196,79% |
Dòng tiền tự do | -8,86 Tr | -6,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
413