Trang chủ002319 • SHE
add
Letong Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,87 ¥ - 11,19 ¥
Phạm vi một năm
7,57 ¥ - 15,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T CNY
Số lượng trung bình
3,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,66 Tr | 1,71% |
Chi phí hoạt động | 23,56 Tr | -9,23% |
Thu nhập ròng | -6,09 Tr | -504,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,26 | -498,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,33 Tr | -70,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,20 Tr | -35,32% |
Tổng tài sản | 614,09 Tr | -1,79% |
Tổng nợ | 554,60 Tr | 1,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 36,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,09 Tr | -504,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,69 Tr | -17,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,66 Tr | 23,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,96 Tr | -29,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,06 Tr | -40,43% |
Dòng tiền tự do | -8,85 Tr | 50,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
406