Trang chủ002316 • SHE
add
Jilin Asia Link Techolgy Devlpmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,20 ¥ - 5,38 ¥
Phạm vi một năm
2,63 ¥ - 6,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 T CNY
Số lượng trung bình
23,49 Tr
Tỷ số P/E
176,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 180,38 Tr | 6,74% |
Chi phí hoạt động | 16,07 Tr | -8,47% |
Thu nhập ròng | 2,76 Tr | -5,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,53 | -11,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,80 Tr | 38,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,71 Tr | 48,34% |
Tổng tài sản | 787,76 Tr | 1,83% |
Tổng nợ | 668,11 Tr | -1,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 393,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,76 Tr | -5,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,26 Tr | 19,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,68 Tr | -6,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -744,77 N | -142,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,33 Tr | 14,08% |
Dòng tiền tự do | -29,21 Tr | 84,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
212