Trang chủ002315 • SHE
add
Focus Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,19 ¥ - 42,99 ¥
Phạm vi một năm
22,66 ¥ - 55,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,09 T CNY
Số lượng trung bình
11,17 Tr
Tỷ số P/E
26,89
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 443,05 Tr | 15,30% |
Chi phí hoạt động | 239,31 Tr | 4,48% |
Thu nhập ròng | 111,97 Tr | 45,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,27 | 26,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,93 Tr | 46,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | 2,67% |
Tổng tài sản | 4,20 T | 9,91% |
Tổng nợ | 1,75 T | 10,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,97 Tr | 45,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,03 Tr | 144,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,61 Tr | -110,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,79 Tr | -332,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 68,37 N | -99,94% |
Dòng tiền tự do | 128,97 Tr | -33,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 1, 1996
Trang web
Nhân viên
2.494