Trang chủ002315 • SHE
add
Focus Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,80 ¥ - 47,97 ¥
Phạm vi một năm
22,66 ¥ - 55,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,14 T CNY
Số lượng trung bình
15,83 Tr
Tỷ số P/E
31,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 456,64 Tr | 13,63% |
Chi phí hoạt động | 279,67 Tr | 4,51% |
Thu nhập ròng | 93,47 Tr | 15,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,47 | 1,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,46 Tr | 49,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | -9,70% |
Tổng tài sản | 4,22 T | 7,97% |
Tổng nợ | 1,68 T | 18,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 93,47 Tr | 15,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 432,43 Tr | 4,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -539,20 Tr | 18,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,83 Tr | -95,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -103,89 Tr | 49,12% |
Dòng tiền tự do | 431,93 Tr | 1,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 1, 1996
Trang web
Nhân viên
2.494