Trang chủ002314 • SHE
add
Shenzhen New Nanshan Holding Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,16 ¥ - 3,31 ¥
Phạm vi một năm
1,90 ¥ - 3,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,80 T CNY
Số lượng trung bình
58,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | 23,58% |
Chi phí hoạt động | 266,18 Tr | -11,01% |
Thu nhập ròng | -153,50 Tr | -2.565,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,92 | -2.082,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 343,74 Tr | 35,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -47,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,94 T | 1,53% |
Tổng tài sản | 65,91 T | -6,75% |
Tổng nợ | 49,87 T | -6,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -153,50 Tr | -2.565,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 842,14 Tr | 98,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -352,71 Tr | 33,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -932,23 Tr | -33,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -440,44 Tr | 45,31% |
Dòng tiền tự do | 14,05 T | 2.582,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 4, 2001
Trang web
Nhân viên
3.809