Trang chủ002314 • SHE
add
Shenzhen New Nanshan Holding Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,08 ¥ - 3,18 ¥
Phạm vi một năm
1,96 ¥ - 3,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,53 T CNY
Số lượng trung bình
62,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,13 T | 262,88% |
Chi phí hoạt động | 364,07 Tr | 29,76% |
Thu nhập ròng | 238,38 Tr | 203,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,65 | 128,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,01 T | 280,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,02 T | -17,64% |
Tổng tài sản | 62,64 T | -15,17% |
Tổng nợ | 46,30 T | -18,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 238,38 Tr | 203,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 T | 297,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -388,67 Tr | 70,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -536,61 Tr | -117,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 95,00 Tr | -95,23% |
Dòng tiền tự do | -1,55 T | 39,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 4, 2001
Trang web
Nhân viên
3.809