Trang chủ002313 • SHE
add
Sunsea AIoT Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,83 ¥ - 11,15 ¥
Phạm vi một năm
7,07 ¥ - 15,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,17 T CNY
Số lượng trung bình
13,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 692,76 Tr | -1,04% |
Chi phí hoạt động | 90,42 Tr | -31,20% |
Thu nhập ròng | -11,30 Tr | 72,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,63 | 72,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,64 Tr | 108,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,51 Tr | -5,14% |
Tổng tài sản | 3,03 T | -16,26% |
Tổng nợ | 3,02 T | -13,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 374,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 278,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,30 Tr | 72,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,29 Tr | -70,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,65 Tr | 213,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -136,86 Tr | -209,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -119,01 Tr | -200,96% |
Dòng tiền tự do | 206,69 Tr | 34,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
2.002